Đồng đỏ dạng tấm-cuộn-băng.

- Tiêu chuẩn: JISH,EN,DIN,GOST, ASTM 
- Mác: 
+ C1100, C1220… dùng trong ngành điện tử, thiết bị, máy biến thế… 
+ C2680, C2800, C5191, C2300… dung trong lĩnh vực điện tử, thiết bị, quảng cáo… 
-  Độ cứng : O; H; 3/4H; 1/2H; 1/4H; SH.... 

Thành phần hóa học:

Alloy

NO.

Chemical Composition(%,MAX.)

Cu+Ag

P

Bi

Sb

As

Fe

Ni

Pb

Sn

S

Zn

O

Impurity

T1

99.95

0.001

0.001

0.002

0.002

0.005

0.002

0.003

0.002

0.005

0.005

0.02

0.005

T2

99.90

---

0.001

0.002

0.002

0.005

0.005

0.005

0.002

0.005

0.005

0.06

0.1

TU1

99.97

0.002

0.001

0.002

0.002

0.004

0.002

0.003

0.002

0.004

0.003

0.002

0.03

TU2

99.95

0.002

0.001

0.002

0.002

0.004

0.002

0.004

0.002

0.004

0.003

0.003

0.05

TP1

99.90

---

0.002

0.002

---

0.01

0.004

0.005

0.002

0.005

0.005

0.01

0.1

TP2

99.85

---

0.002

0.002

---

0.05

0.01

0.005

0.01

0.005

---

0.01

0.15

TAg0.1

99.5

---

0.002

0.005

0.01

0.05

0.2

0.01

0.05

0.01

---

0.1

0.3

 

Bảng so sánh tiêu chuần các nước hợp kim Đồng:

Name

China

ISO

ASTM

JIS

Pure Copper

T1,T2

Cu-FRHC

C11000

C1100

Oxygen-free copper

TU1

-----

C10100

C1011

TU2

Cu-OF

C10200

C1020

Deoxidized copper

TP1

Cu-DLP

C12000

C1201

TP2

Cu-DHP

C12200

C1220

Silver Copper

TAg0.1

CuAg0.1

-------

------

 

Sản phẩm liên quan
Hotline tư vấn miễn phí: 0933 821 888
Zalo